Nuốt khó là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nuốt khó là tình trạng rối loạn chức năng nuốt, khiến người bệnh gặp khó khăn khi đưa thức ăn hoặc chất lỏng từ miệng xuống dạ dày, có thể gây nghẹn, sặc hoặc đau khi nuốt. Đây là triệu chứng của nhiều bệnh lý thần kinh, cơ hoặc tổn thương thực thể vùng hầu họng và thực quản, ảnh hưởng lớn đến dinh dưỡng và chất lượng sống.

Định nghĩa: Nuốt khó là gì?

Nuốt khó (dysphagia) là một triệu chứng lâm sàng mô tả cảm giác khó khăn trong quá trình vận chuyển thức ăn hoặc chất lỏng từ miệng xuống dạ dày. Đây không phải là một bệnh lý độc lập mà là hậu quả của nhiều rối loạn khác nhau liên quan đến cấu trúc, chức năng hoặc điều khiển thần kinh của hệ thống nuốt. Quá trình nuốt bình thường là hoạt động phối hợp tinh vi giữa các cơ và dây thần kinh vùng miệng, họng, thực quản và trung tâm điều khiển tại thân não.

Tình trạng nuốt khó có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở người cao tuổi, bệnh nhân sau đột quỵ, người mắc các bệnh thần kinh tiến triển như Parkinson hoặc xơ cứng teo cơ một bên (ALS). Nuốt khó không chỉ gây bất tiện mà còn là yếu tố nguy cơ dẫn đến suy dinh dưỡng, viêm phổi hít và tử vong. Tỷ lệ mắc nuốt khó ở người cao tuổi sống tại viện dưỡng lão có thể lên đến 40%.

Theo National Institute on Deafness and Other Communication Disorders (NIDCD), ước tính có khoảng 9 triệu người Mỹ gặp phải rối loạn nuốt mỗi năm. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là cần thiết để giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Phân loại nuốt khó

Nuốt khó được phân loại chủ yếu dựa trên vị trí và cơ chế bệnh sinh. Hai dạng phổ biến nhất là nuốt khó miệng – hầu (oropharyngeal dysphagia) và nuốt khó thực quản (esophageal dysphagia). Ngoài ra, còn có dạng nuốt khó chức năng thường liên quan đến yếu tố tâm lý hoặc phản xạ nuốt bất thường không rõ nguyên nhân thực thể.

Nuốt khó miệng – hầu liên quan đến giai đoạn đầu của quá trình nuốt. Bệnh nhân có thể cảm thấy vướng khi bắt đầu nuốt, dễ bị sặc hoặc nghẹn, đặc biệt với chất lỏng. Nguyên nhân thường do tổn thương thần kinh trung ương như sau đột quỵ, Parkinson, đa xơ cứng hoặc tổn thương cơ như nhược cơ. Dạng này rất nguy hiểm vì dễ gây sặc vào đường thở, dẫn đến viêm phổi hít.

Nuốt khó thực quản xảy ra khi thức ăn hoặc chất lỏng bị mắc lại sau khi đã nuốt. Người bệnh thường mô tả cảm giác nghẹn ở giữa ngực hoặc sau xương ức. Nguyên nhân có thể do các tổn thương thực thể như hẹp thực quản, ung thư, hoặc rối loạn nhu động như co thắt thực quản. Bảng phân biệt dưới đây giúp tóm tắt các đặc điểm điển hình:

Loại nuốt khóVị tríTriệu chứng chínhNguyên nhân thường gặp
Miệng – hầuTrước xương ứcHo sặc khi bắt đầu nuốtĐột quỵ, Parkinson, đa xơ cứng
Thực quảnSau xương ứcThức ăn mắc lại, nghẹn giữa ngựcHẹp thực quản, GERD, ung thư

Sinh lý học quá trình nuốt

Quá trình nuốt ở người trưởng thành là một hành vi vận động tự động và có ý thức, được điều khiển bởi hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là các nhân vận động tại thân não. Nuốt bình thường gồm ba giai đoạn chính: giai đoạn miệng, giai đoạn hầu và giai đoạn thực quản. Mỗi giai đoạn cần sự phối hợp nhịp nhàng giữa các nhóm cơ và phản xạ thần kinh để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc vận chuyển thức ăn.

Trong giai đoạn miệng, thức ăn được nhai và trộn với nước bọt để tạo thành viên nuốt. Lưỡi đẩy viên nuốt về phía sau để kích hoạt phản xạ nuốt. Giai đoạn hầu bắt đầu khi viên nuốt đi vào họng; các cấu trúc như khẩu cái mềm, nắp thanh môn và cơ hầu phối hợp để ngăn không cho thức ăn đi sai đường. Giai đoạn thực quản bắt đầu khi cơ vòng thực quản trên mở ra và thức ăn được đẩy xuống dạ dày nhờ nhu động của thành thực quản.

Quá trình này có thể được biểu diễn bằng sơ đồ tóm tắt sau:

  • Giai đoạn miệng: Nhai, trộn, tạo viên nuốt – chủ động
  • Giai đoạn hầu: Kích hoạt phản xạ nuốt – bán chủ động
  • Giai đoạn thực quản: Nhu động thực quản đẩy thức ăn – tự động

Mọi rối loạn trong dẫn truyền thần kinh, phối hợp cơ hoặc phản xạ nuốt đều có thể làm gián đoạn chuỗi quá trình trên và dẫn đến nuốt khó.

Nguyên nhân gây nuốt khó

Nguyên nhân của nuốt khó rất đa dạng, có thể đến từ rối loạn thần kinh, tổn thương cơ học hoặc yếu tố chức năng. Nhóm nguyên nhân thần kinh chiếm tỷ lệ lớn trong thực hành lâm sàng, bao gồm đột quỵ não, bệnh Parkinson, xơ cứng teo cơ một bên (ALS), chấn thương sọ não hoặc khối u vùng thân não. Những bệnh lý này làm suy yếu hoặc mất phối hợp vận động của cơ tham gia nuốt.

Các nguyên nhân cơ học thường là tổn thương thực thể gây tắc nghẽn hoặc hẹp lòng thực quản như ung thư thực quản, hẹp thực quản do trào ngược dạ dày – thực quản (GERD), túi thừa Zenker, hoặc xạ trị vùng cổ. Những bệnh nhân này thường bị nuốt khó tiến triển dần, khởi đầu với thức ăn đặc và sau đó là chất lỏng.

Nuốt khó chức năng là nhóm ít phổ biến hơn nhưng dễ bị bỏ sót, thường gặp ở bệnh nhân rối loạn lo âu, rối loạn chức năng thần kinh thực vật hoặc người cao tuổi có phản xạ nuốt bị suy giảm. Ngoài ra, một số loại thuốc như thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm hoặc kháng cholinergic có thể làm khô miệng, suy giảm trương lực cơ hoặc ảnh hưởng đến nhu động thực quản, góp phần gây ra nuốt khó.

Triệu chứng nhận biết

Người bệnh bị nuốt khó thường mô tả cảm giác bất thường trong quá trình ăn uống như nghẹn, vướng, đau hoặc mất kiểm soát khi nuốt. Các triệu chứng này có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình nuốt và thường tiến triển dần theo thời gian. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu lâm sàng giúp phát hiện nguyên nhân nền và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Những triệu chứng điển hình của nuốt khó bao gồm:

  • Khó nuốt thức ăn đặc, đôi khi kèm theo cảm giác bị nghẹn hoặc thức ăn dừng lại ở cổ
  • Khó nuốt chất lỏng, có thể dẫn đến ho hoặc sặc ngay khi uống nước
  • Ho hoặc nghẹn khi ăn hoặc sau khi ăn
  • Đau khi nuốt (odynophagia)
  • Sút cân không rõ nguyên nhân, do ăn uống giảm hoặc mất cảm giác ngon miệng

Trong các trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể từ chối ăn uống do sợ sặc hoặc cảm giác lo lắng khi nuốt. Những biểu hiện này đặc biệt phổ biến ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân sau đột quỵ.

Chẩn đoán nuốt khó

Chẩn đoán nuốt khó bắt đầu bằng khai thác bệnh sử chi tiết và thăm khám lâm sàng. Cần xác định vị trí xuất hiện triệu chứng, mối liên quan với loại thực phẩm (đặc hay lỏng), thời điểm khởi phát và tiến triển của triệu chứng. Sau đó, các kỹ thuật cận lâm sàng sẽ được thực hiện để xác định nguyên nhân và đánh giá mức độ rối loạn.

Các phương pháp cận lâm sàng phổ biến bao gồm:

  • Chụp thực quản có cản quang (barium swallow): Giúp đánh giá hình dạng, nhu động và các bất thường thực thể của thực quản. Đây là bước đầu thường được chỉ định [Cleveland Clinic].
  • Videofluoroscopic swallowing study (VFSS): Ghi hình chuyển động khi nuốt dưới tia X, đặc biệt hữu ích trong nuốt khó hầu – họng.
  • Nội soi thực quản – dạ dày: Phát hiện các tổn thương niêm mạc, hẹp, khối u hoặc viêm. Đây là kỹ thuật bắt buộc trong trường hợp nghi ngờ ung thư hoặc trào ngược mạn tính [Mayo Clinic].
  • Đo áp lực thực quản (manometry): Đo lường hoạt động cơ học và áp lực trong lòng thực quản khi nuốt, dùng để chẩn đoán rối loạn nhu động như achalasia.

Đối với bệnh nhân có nguy cơ hít sặc cao, cần tiến hành test nuốt nước có giám sát hoặc nội soi sợi quang để đánh giá chức năng bảo vệ đường thở.

Phương pháp điều trị

Điều trị nuốt khó phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản, mức độ ảnh hưởng và nguy cơ biến chứng. Mục tiêu là khôi phục chức năng nuốt an toàn, đảm bảo đủ dinh dưỡng và phòng ngừa hít sặc. Can thiệp điều trị thường cần sự phối hợp đa chuyên khoa: nội thần kinh, tai mũi họng, tiêu hóa, dinh dưỡng và phục hồi chức năng.

Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Vật lý trị liệu nuốt: Gồm các bài tập tăng cường cơ vùng họng, luyện tập điều chỉnh tư thế khi ăn, sử dụng kỹ thuật nuốt thay thế như nuốt bóp méo, nuốt ép lưỡi.
  • Điều chỉnh chế độ ăn: Sử dụng thực phẩm dạng mềm, sệt hoặc đặc tùy theo mức độ nuốt khó. Có thể sử dụng chất làm đặc cho chất lỏng để giảm nguy cơ sặc.
  • Thuốc: Dùng trong các trường hợp liên quan đến GERD (như PPI), co thắt thực quản (thuốc giãn cơ trơn), hoặc viêm thực quản.
  • Can thiệp thủ thuật: Nong thực quản, phẫu thuật cắt cơ vòng thực quản dưới hoặc điều trị túi thừa Zenker trong các trường hợp nguyên nhân cơ học rõ ràng.

Trường hợp nặng có thể cần đặt ống nuôi dạ dày (PEG) tạm thời hoặc lâu dài nếu không thể đảm bảo dinh dưỡng qua đường miệng.

Phòng ngừa và theo dõi

Dù không thể phòng ngừa tất cả các trường hợp nuốt khó, một số biện pháp có thể giảm nguy cơ hoặc phát hiện sớm để can thiệp kịp thời. Đặc biệt quan trọng ở nhóm nguy cơ cao như người cao tuổi, bệnh nhân nằm viện kéo dài hoặc có tiền sử thần kinh.

Các biện pháp dự phòng và theo dõi hiệu quả bao gồm:

  • Khám sàng lọc chức năng nuốt sau đột quỵ hoặc chấn thương sọ não
  • Thực hiện đánh giá định kỳ cho bệnh nhân Parkinson, Alzheimer, xơ cứng teo cơ
  • Giáo dục người bệnh và người chăm sóc về các dấu hiệu nguy hiểm như sặc, ho khi ăn, sút cân
  • Thiết kế chế độ ăn cá nhân hóa, phù hợp với khả năng nuốt

Sau điều trị, việc tái khám theo dõi, tái đánh giá chức năng nuốt và phục hồi dinh dưỡng là cần thiết để duy trì kết quả điều trị lâu dài.

Biến chứng của nuốt khó

Nuốt khó nếu không được xử lý đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nặng nề, đặc biệt là ở người già và bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu. Trong nhiều trường hợp, biến chứng mới là yếu tố khiến người bệnh phải nhập viện hoặc có nguy cơ tử vong.

Các biến chứng thường gặp gồm:

  • Viêm phổi hít: Do thức ăn hoặc dịch tiêu hóa đi lạc vào phổi, gây viêm nhiễm nghiêm trọng
  • Suy dinh dưỡng và mất nước: Do lượng ăn vào giảm hoặc không đủ dưỡng chất
  • Giảm chất lượng sống: Người bệnh sợ ăn uống, dễ trầm cảm, lo âu
  • Suy kiệt toàn thân: Nếu kéo dài, có thể dẫn đến tử vong

Theo NIDCD, viêm phổi hít là nguyên nhân tử vong hàng đầu liên quan đến rối loạn nuốt ở người già sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institute on Deafness and Other Communication Disorders (NIDCD). Dysphagia. Truy cập tháng 10/2025.
  2. Cleveland Clinic. Dysphagia Overview. Truy cập tháng 10/2025.
  3. Mayo Clinic. Swallowing difficulty (dysphagia). Truy cập tháng 10/2025.
  4. American Speech-Language-Hearing Association (ASHA). Swallowing Disorders in Adults. Truy cập tháng 10/2025.
  5. Smithard DG. Dysphagia: A Geriatric Giant? Med Clin North Am. 2018;102(6):1035-1043. doi:10.1016/j.mcna.2018.06.005

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nuốt khó:

Khó nuốt sau đột quỵ Dịch bởi AI
European Neurology - Tập 51 Số 3 - Trang 162-167 - 2004
<i>Đặt vấn đề:</i> Khó nuốt là hiện tượng phổ biến sau đột quỵ. Chúng tôi nhằm mục tiêu nghiên cứu tiên lượng của tình trạng khó nuốt (được đánh giá lâm sàng) trong vòng 3 tháng đầu sau đột quỵ cấp tính và xác định xem các vị trí giải phẫu thần kinh - mạch máu cụ thể có liên quan đến rối loạn nuốt hay không. <i>Phương pháp:</i> Chúng tôi đã tiến hành khảo sát các bệ...... hiện toàn bộ
#Khó nuốt #Đột quỵ #Tử vong #Tàn tật #Khám lâm sàng
Dự đoán sự hút vào phổi trong chứng nuốt khó sử dụng hồi quy logistic: tình trạng ăn uống và tự đánh giá Dịch bởi AI
Archives of oto-rhino-laryngology - Tập 277 Số 1 - Trang 197-205 - 2020
Tóm tắtMục tiêuNuốt khó vùng họng (OD) có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe nói chung và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HR-QoL) nói riêng. Các đánh giá chuẩn vàng cho OD, đặc biệt là đối với tình trạng hút vào phổi trong OD, là phương pháp đánh giá nuốt bằng nội soi qua sợi quang (FEES) và video hình thức nuốt (VFSS), nhưng...... hiện toàn bộ
#nuốt khó #hút vào phổi #hồi quy logistic #đánh giá nuốt #chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
KHẢO SÁT TÌNH TRẠNG RỐI LOẠN NUỐT Ở BỆNH NHÂN ĐỘT QUỴ GIAI ĐOẠN CẤP TẠI KHOA THẦN KINH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HẢI DƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ, mức độ rối loạn nuốt bằng thang điểm GUSS ở người bệnh đột quỵ giai đoạn cấp và phân tích một số yếu tố nguy cơ liên quan đến tình trạng rối loạn nuốt ở người bệnh đột quỵ giai đoạn cấp tại khoa Thần kinh bệnh viện đa khoa tỉnh Hải dương. Phương pháp: Thiết kế nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, tiến cứu. Gồm 86 bệnh nhân đủ tiêu chuẩn lựa chọn vào nghiê...... hiện toàn bộ
#rối loạn nuốt #khoa Thần kinh #bệnh viện đa khoa tỉnh Hải dương
NGHIÊN CỨU TÌNH HÌNH RỐI LOẠN NUỐT Ở BỆNH NHÂN ĐỘT QUỴ NÃO CẤP TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG CẦN THƠ NĂM 2021-2022
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Đột quỵ não cấp là vấn đề thời sự vì có tỷ lệ mắc, tỷ lệ tử vong và tàn tật rất cao. Rối loạn nuốt là triệu chứng của đột quỵ dẫn đến hít dị vật gây nên viêm phổi hít. Phát hiện, kiểm soát rối loạn nuốt ở bệnh nhân đột quỵ não nhằm cải thiện tình trạng biến chứng viêm phổi hít và những vấn đề liên quan đến rối loạn nuốt. Mục tiêu: xác định tỷ lệ và mức độ rối loạn nuốt ở bệnh nhân đột ...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ não cấp #rối loạn nuốt
ỨNG DỤNG CHẤT LỎNG CÓ ĐỘ NHỚT TIÊU CHUẨN TRÊN BỆNH NHÂN ĐỘT QUỴ NÃO KHÓ NUỐT
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 14 Số 5 - 2018
Mục đích: Xác định độ nhớt tiêu chuẩn của chất lỏng ở ba mức độ 1%, 2%, 3% xanthangum.Từ đó, ứng dụng chất lỏng độ nhớt tiêu chuẩn trên các mức độ khó nuốt của bệnh nhân đột quỵnão. Đối tượng và phương pháp: Đo độ nhớt chất lỏng có chất tạo đặc bằng máy đo độ nhớtquay loại B. Đánh giá tình trạng khó nuốt bằng bộ công cụ MASA và ứng dụng độ nhớt chất lỏngtiêu chuẩn trên bệnh nhân đột quỵ não tại Bệ...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ não #khó nuốt #độ nhớt chất lỏng #lượng nước tiêu thụ #Bệnh viện Hữu nghị Việt-Xô
Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân đột quỵ não cấp có rối loạn nuốt tại Khoa Đột quỵ não - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Nhận xét tình trạng dinh dưỡng ở bệnh nhân đột quỵ não cấp có rối loạn nuốt. Đánh giá mối liên quan giữa tình trạng suy dinh dưỡng và rối loạn nuốt ở bệnh nhân đột quỵ não cấp. Đối tượng và phương pháp: Gồm 76 bệnh nhân đột quỵ não cấp có rối loạn nuốt từ tháng 12/2019 đến tháng 12/2020, tại Trung tâm Đột quỵ - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, đánh giá tình trạng dinh dưỡng theo phương...... hiện toàn bộ
#Suy dinh dưỡng #rối loạn nuốt #đột quỵ não cấp
KẾT QUẢ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG SỚM VỚI RỐI LOẠN NUỐT Ở NGƯỜI BỆNH NHỒI MÁU NÃO CẤP ĐIỀU TRỊ TẠI KHOA THẦN KINH BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 506 Số 1 - 2021
Đặt vấn đề: Đột quỵ não là một bệnh rất nghiêm trọng và thường để lại hậu quả nặng nề cho bản thân người bệnh, gia đình và toàn xã hội nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời. Đây là vấn đề thời sự của tất cả các quốc gia trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Rối loạn nuốt sau đột quỵ xảy ra ở 23-65% người bệnh, trong số này, có 37% phát triển thành viêm phổi hít và gây ra những hậu quả n...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ #tăng huyết áp #rối loạn nuốt #bài tập nuốt
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG THANG ĐIỂM GUSS CỦA ĐIỀU DƯỠNG VIÊN TRONG CHĂM SÓC RỐI LOẠN NUỐT Ở NGƯỜI BỆNH ĐỘT QUỴ NÃO TẠI TRUNG TÂM ĐỘT QUỴ - BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ ĐA KHOA NGHỆ AN NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Mô tả thực trạng sử dụng thang điểm Guss của điều dưỡng viên trong chăm sóc rối loạn nuốt ở người bệnh đột quỵ não tại Trung tâm Đột quỵ - Bệnh viện Hữu Nghị đa khoa Nghệ An năm 2021. Đối tượng: điều dưỡng viên làm việc tại Trung tâm Đột quỵ bệnh viện Hữu Nghị đa khoa Nghệ An đồng ý tham gia nghiên cứu. Phương pháp nghiên cứu: mô tả cắt ngang, có phân tích. Kết quả: Tỉ lệ ĐDV xác định đư...... hiện toàn bộ
#thang điểm Guss #điều dưỡng viên #chăm sóc #rối loạn nuốt #người bệnh #đột quỵ não
So sánh giữa nuốt tự động và nuốt tự nguyện ở những cá nhân khỏe mạnh bằng cách sử dụng các mô-đun bảng lưỡi và thính chẩn cổ Dịch bởi AI
Indian Journal of Otolaryngology and Head & Neck Surgery - Tập 71 - Trang 520-530 - 2019
Ở những cá nhân khỏe mạnh bình thường, hành động nuốt có thể được thực hiện một cách có ý thức hoặc có thể xảy ra một cách tự phát. Đã có nhiều nỗ lực nhằm tìm hiểu những khác biệt có thể có giữa nuốt tự động (AS) và nuốt tự nguyện (VS). Nghiên cứu hiện tại là một cố gắng để phân biệt sinh lý giữa AS và VS, sử dụng các mô-đun kết hợp của bảng lưỡi và thính chẩn cổ của Trạm làm việc nuốt kỹ thuật s...... hiện toàn bộ
#nuốt tự động #nuốt tự nguyện #thính chẩn cổ #sinh lý học nuốt #nghiên cứu giới tính
Tổng số: 41   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5